Đánh giá tổng quan của Sinvest
Admiral Markets là một nhà môi giới lớn và giàu kinh nghiệm trên thị trường toàn cầu với hơn 20 năm hoạt động. Với sự quản lý của các cơ quan hàng đầu như ASIC, FCA, CYSEC, Admiral Markets đảm bảo sự đáng tin cậy và uy tín cho khách hàng.
Với sự xuất hiện trên thị trường Việt Nam trong thời gian ngắn, Admiral Markets đã cung cấp sự hỗ trợ tốt cho khách hàng thông qua livechat. Nền tảng giao dịch của Admiral Markets được đánh giá mượt mà và không có tình trạng requote.
Mặc dù có những điểm chưa hoàn thiện như phí giao dịch không cạnh tranh và thời gian rút tiền chậm, Admiral Markets là một trong những nhà môi giới lớn trên thị trường ngoại hối với kế hoạch và chiến lược tiếp cận thị trường Việt Nam.
Nhiều trader Việt Nam đã biết đến Admiral Markets qua cuốn sách Forex 100%, một cuốn sách nhập môn rất hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu về thị trường Forex. Trong bài viết này, tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về nhà môi giới này, những ưu điểm, nhược điểm và xem xét xem liệu nó xứng đáng để chúng ta quan tâm và đầu tư vào hay không.
1. Giới thiệu về sàn giao dịch Admiral Markets
Admiral Markets là một nhà môi giới Forex và CFDs có nguồn gốc từ Estonia và hoạt động từ năm 2001. Với trụ sở chính tại Estonia, Admiral Markets hiện đã phát triển thành một mạng lưới phục vụ khách hàng trên hơn 100 quốc gia.
Trang web của Admiral Markets hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả Tiếng Việt. Điều này chứng tỏ sự quan tâm và cam kết của họ đối với thị trường Việt Nam.
Admiral Markets hoạt động dựa trên 3 thực thể khác nhau để phục vụ khách hàng ở các khu vực khác nhau. Mỗi thực thể tuân thủ các quy định được quản lý bởi các tổ chức tài chính uy tín trên toàn thế giới.
2. Các chứng chỉ hoạt động và bảo hiểm cho nhà đầu tư của sàn Admiral Markets
2.1. Các chứng chỉ hoạt động
Admiral Markets được đánh giá cao về mặt uy tín vì họ sở hữu đầy đủ chứng chỉ từ các tổ chức quản lý tài chính hàng đầu như FCA, ASIC và CySEC.
Cụ thể, Admiral vận hành 3 công ty con với phạm vi hoạt động trên các thị trường khác nhau trên thế giới:
- Admiral Markets UK Ltd: Công ty con này có trụ sở tại Vương Quốc Anh và được cấp phép bởi FCA – Cơ quan kiểm soát tài chính Anh.
- Admiral Markets Cyprus Ltd: Công ty con này có trụ sở tại Cộng hòa Síp và được cấp phép và quản lý bởi CySEC – Ủy ban chứng khoán và giao dịch Cộng hòa Síp.
- Admiral Markets Pty Ltd: Công ty con này được thành lập ở Úc và được cấp phép bởi ASIC – Ủy ban chứng khoán và đầu tư Úc. Admiral Markets Pty Ltd nắm giữ Giấy Phép Dịch Vụ Tài Chính Úc (AFSL) để thực hiện kinh doanh dịch vụ tài chính tại Úc.
2.2. Chính sách bảo hiểm cho nhà đầu tư
Là thành viên của các tổ chức quản lý tài chính uy tín, Admiral Markets phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt như chỉ thị 2014/65/EU về thị trường và các công cụ tài chính (MiFID II).
Ngoài ra, Admiral Markets cũng là thành viên của chương trình bồi thường tương ứng. Chương trình này đảm bảo thanh toán bồi thường cho các khiếu nại của khách hàng trong trường hợp Admiral Markets không còn khả năng chi trả.
Admiral Markets cũng áp dụng cơ chế Segregated accounts, trong đó tiền của khách hàng được giữ riêng biệt và không sử dụng cho bất kỳ hoạt động nào của công ty.
Hơn nữa, Admiral Markets cũng có chính sách số dư âm để bảo vệ khách hàng trong thời điểm thị trường biến động mạnh.
3. Các loại tài khoản sàn giao dịch Admiral Markets
Admiral Markets cung cấp 4 loại tài khoản cho khách hàng:
#1. Tài khoản Trade.MT4
- Tiền gửi tối thiểu: 100$
- Spread thả nổi: từ 0.5 pip
- Commission: Không (ngoại trừ cổ phiếu & ETF CFDs)
- Đòn bẩy tối đa: 1:500
- Số lệnh mở và lệnh chờ tối đa: 200
- Khối lượng lệnh: từ 0.01
- Hedged: Có
- Stop-out level: 0%
- Sản phẩm: Ngoại hối, Kim loại, Crypto, Năng lượng, Chỉ số, Chứng khoán.
#2. Tài khoản Zero.MT4
- Tiền gửi tối thiểu: 10$
- Spread thả nổi: từ 0 pip
- Commission: Có
- Đòn bẩy tối đa: 1:500
- Số lệnh mở và lệnh chờ tối đa: 200
- Khối lượng lệnh: từ 0.01
- Hedged: Có
- Stop-out level: 50%
- Sản phẩm: Ngoại hối, Kim loại, Năng lượng.
#3. Tài khoản Trade.MT5
- Tiền gửi tối thiểu: 10$
- Spread thả nổi: từ 0.5 pip
- Commission: Không (ngoại trừ cổ phiếu & ETF CFDs)
- Đòn bẩy tối đa: 1:500
- Số lệnh mở và lệnh chờ tối đa: 500
- Khối lượng lệnh: từ 0.01
- Hedged: Có
- Stop-out level: 30%
- Sản phẩm: Ngoại hối, Kim loại, Năng lượng, Chứng khoán.
#4. Tài khoản Zero.MT5
- Tiền gửi tối thiểu: 10$
- Spread thả nổi: từ 0 pip
- Commission: Có
- Đòn bẩy tối đa: 1:500
- Số lệnh mở và lệnh chờ tối đa: 200
- Khối lượng lệnh: từ 0.01
- Hedged: Có
- Stop-out level: 50%
- Sản phẩm: Ngoại hối, Kim loại, Năng lượng, Chứng khoán.
4. Nền tảng giao dịch sàn Admiral Markets
Admiral Markets cung cấp nền tảng giao dịch MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5) và WebTrader cho khách hàng. Ngoài ra, họ còn mang đến nền tảng MetaTrader Supreme, tích hợp nhiều công cụ tiên tiến để cải thiện trải nghiệm giao dịch.
4.1. Nền tảng MetaTrader 4
MT4 vẫn là nền tảng phổ biến được nhiều nhà giao dịch lựa chọn để giao dịch ngoại hối và các sản phẩm khác. Với MT4, bạn có thể thực hiện nhiều loại lệnh giao dịch và triển khai các chiến lược riêng của mình.
Nền tảng MT4 của Admiral Markets hỗ trợ 23 công cụ phân tích và 30 chỉ báo kỹ thuật tích hợp.
4.2. Nền tảng MetaTrader 5
MT5 có những ưu điểm vượt trội hơn MT4. Trên nền tảng này, bạn có thể tận dụng lịch kinh tế tích hợp sẵn, sự kiện tin tức và các dự đoán tác động.
MetaTrader 5 cung cấp 38 chỉ báo tích hợp, 22 công cụ phân tích, và 46 đối tượng đồ họa để nâng cao trải nghiệm giao dịch.
4.3. Nền tảng MetaTrader Supreme
MetaTrader Supreme là nền tảng đặc biệt do Admiral Markets phát triển dựa trên MT4. Đây là nền tảng tích hợp các công cụ tiên tiến nhất để cải thiện trải nghiệm giao dịch.
Admiral Markets đã viết một bài viết rất chi tiết để giới thiệu và hướng dẫn sử dụng MetaTrader Supreme, bạn có thể xem tại đây.
5. Các sản phẩm được giao dịch trên sàn Admiral Markets
Admiral Markets cung cấp một loạt các sản phẩm giao dịch đa dạng như tiền tệ, chỉ số, cổ phiếu CFDs, trái phiếu và tiền điện tử.
- Forex: 47 cặp tiền tệ, bao gồm cả cặp tiền hiếm như USD/TRY, EUR/SEK…
- Kim loại: 5 kim loại, bao gồm vàng, bạc, đồng, platinum và palladium.
- Hàng hóa: năng lượng và hàng nông sản.
- Chỉ số: 19 chỉ số tiền mặt và 24 chỉ số tương lai.
- Cổ phiếu: 3367 cổ phiếu đến từ 16 sàn giao dịch chứng khoán trên toàn thế giới.
- Quỹ ETF (Quỹ hoán đổi danh mục): 383 quỹ ETF.
- Trái phiếu: 2 loại trái phiếu từ Đức và Mỹ.
- Tiền điện tử: 22 cặp tiền điện tử / fiat và 10 cặp crypto/crypto.
6. Dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ khách hàng Admiral Markets
Admiral Markets hỗ trợ khách hàng bằng nhiều ngôn ngữ như Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng ả Rập, Séc, Đức, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Hungary, Ý, Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Slovak, Thái Lan, Trung Quốc.
Hiện tại, Admiral Markets cung cấp hỗ trợ qua Livechat, Telegram, Viber và liên hệ trực tiếp qua điện thoại. Tuy nhiên, tốc độ hỗ trợ vẫn còn chậm và cần cải thiện.
7. Các hình thức nạp và rút tiền của sàn giao dịch Admiral Markets
Admiral Markets hỗ trợ nhiều hình thức nạp và rút tiền phổ biến như Bankwire, Visa/MasterCard, Ngân Lượng, Skrill, Neteller, Bitcoin và nhiều hình thức khác.
Tuy nhiên, tôi khuyến nghị sử dụng công ngân hàng nội địa hoặc Ngân Lượng cho việc nạp và rút tiền.
8. Kết luận về sàn Admiral Markets
Admiral Markets là một nhà môi giới uy tín với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động. Với các chứng chỉ đáng tin cậy và nền tảng giao dịch tiện lợi, Admiral Markets đáng để bạn quan tâm.
Ngoài ra, Admiral Markets cung cấp nhiều kiến thức giao dịch và chương trình hội thảo miễn phí cho khách hàng. Bạn có thể truy cập website, đọc các bài viết phân tích và tham gia các hội thảo trực tuyến để nâng cao kiến thức giao dịch của mình.
Dù còn một số điểm chưa hoàn thiện, Admiral Markets vẫn là một sự lựa chọn đáng xem xét cho những ai muốn tham gia thị trường ngoại hối.