Biểu đồ giá hàng ngày của cặp AUD/USD, Nguồn: TradingView.
Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục giảm trong tuần qua, trong khi đồng đô la Mỹ (USD) cũng suy yếu mạnh vào ngày thứ Hai tuần trước, mặc dù lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng. Cặp AUD/USD dự kiến sẽ gặp khó khăn sau cuộc họp gần đây của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA).
Tình hình thị trường
RBA đã tăng lãi suất chính thức (Official Cash Rate – OCR) từ 4,10% lên 4,35% – mức cao nhất trong 12 năm qua. Chỉ số giá tiêu dùng hàng tháng (hàng năm) cho tháng 9 cho thấy mức tăng đáng chú ý 5,6% so với mức tăng 5,4% dự kiến. Tuy nhiên, lạm phát chứng khoán Secutities Inflation TD của Úc giảm xuống chỉ còn 5,1% trong tháng 9, từ mức 5,7% trước đó. Doanh số bán lẻ cũng tăng 0,2% trong Quý 3, sau khi giảm 0,6% trong quý trước. Các nhà kinh tế tại Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB) dự đoán sẽ có một đợt tăng lãi suất 25 điểm cơ bản nữa vào tháng 2, sau dữ liệu lạm phát Quý 4.
Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve – Fed) của Mỹ, ông Jerome Powell, đã bày tỏ lo ngại về tình hình lạm phát trong bài phát biểu của mình vào ngày thứ Năm. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng Fed đã kết thúc chu kỳ tăng lãi suất sau cuộc họp đầu tháng 11 này.
Phân tích kỹ thuật
Giá đồng đô la Úc hiện đang dao động mạnh trên mức hỗ trợ quan trọng 0,6350 vào ngày thứ Hai. Nếu giá đồng AUD phá vỡ mức hỗ trợ này và đi xuống, có thể sẽ khiến cặp AUD/USD tiếp tục giảm và lặp lại mức đáy trong hai tuần trước đó tại 0,6314. Mức hỗ trợ tiếp theo là Đường trung bình động lũy thừa (Exponential Moving Average – EMA) 14 ngày của AUD tại mức 0,6387. Tiếp theo là mức Fibonacci thoái lui (Fibonacci Retracement – FR) 23,6% tại 0,6413 và rào cản tâm lý tại mức giá 0,6500.
Giá Đồng đô la Úc hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy biến động (theo %) của đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Có thể thấy đồng đô la Úc là yếu nhất so với đồng bảng Anh.
Loại tiền tệ | USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | – | 0,06% | -0,02% | 0,09% | 0,09% | 0,09% | 0,08% | 0,04% |
EUR | -0,06% | – | -0,06% | 0,03% | 0,05% | 0,03% | 0,03% | -0,02% |
GBP | 0,01% | 0,06% | – | 0,09% | 0,11% | 0,09% | 0,09% | 0,04% |
CAD | -0,09% | -0,03% | -0,09% | – | 0,02% | 0,00% | 0,00% | -0,05% |
AUD | -0,09% | -0,05% | -0,11% | -0,02% | – | -0,02% | -0,01% | -0,06% |
JPY | -0,09% | -0,03% | -0,09% | -0,01% | 0,02% | – | 0,00% | -0,05% |
NZD | -0,08% | -0,03% | -0,11% | 0,00% | 0,01% | 0,01% | – | -0,05% |
CHF | -0,04% | 0,02% | -0,04% | 0,05% | 0,07% | 0,05% | 0,05% | – |
Bảng thể hiện tỷ lệ phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá Đồng đô la Úc
Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá đồng đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) quy định. Các yếu tố khác bao gồm giá quặng sắt, tình hình kinh tế Trung Quốc và cán cân thương mại của Úc.
Yếu tố quyết định của RBA đối với đồng AUD là mức lãi suất, và nền kinh tế Trung Quốc cũng có vai trò quan trọng. Giá quặng sắt, mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, cũng có tác động đáng kể đến giá trị của đồng AUD. Ngoài ra, cán cân thương mại của Úc cũng ảnh hưởng đến đồng AUD.
Điều này cho thấy các yếu tố kinh tế và chính sách tiền tệ liên quan đến Úc và khu vực kinh tế châu Á có tác động mạnh đến giá trị của đồng đô la Úc.
Nguồn: Phố đầu tư Fx